NHÀ ĐẤT AN PHÚ - Hotline : 0358 445 445

Phân tích chiến lược: Việt Nam so với các điểm đến đầu tư tiềm năng khác trong kỷ nguyên dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu

I. Giới thiệu

Trước những biến động từ chính sách thuế mới của Hoa Kỳ và hệ quả kéo dài từ đại dịch COVID-19, làn sóng dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu đang diễn ra mạnh mẽ. Nhiều tập đoàn đa quốc gia chủ động tìm kiếm điểm đến thay thế ngoài Trung Quốc nhằm đa dạng hóa rủi ro, tối ưu chi phí sản xuất và tiếp cận các thị trường tiêu thụ mới.

Chính sách thuế quan mới của Mỹ từ 2/4/2025

Nếu Việt Nam chịu thuế cao từ Mỹ, chi phí xuất khẩu tăng sẽ làm suy yếu năng lực cạnh tranh. Khi đó, các đối thủ như Mexico, Ấn Độ, Indonesia, Malaysia – với lợi thế về thuế, vị trí địa lý và chính sách ưu đãi – sẽ nhanh chóng thu hút dòng dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu.

Việt Nam, đặc biệt, đang khẳng định vị thế là điểm đến chiến lược mới trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Với vị trí địa lý thuận lợi, môi trường chính trị ổn định và cam kết mạnh mẽ trong cải thiện môi trường đầu tư, Việt Nam cho thấy sự chuẩn bị bài bản để đón đầu xu hướng dịch chuyển. Những nỗ lực của Chính phủ trong việc phát triển hạ tầng logistics, đẩy mạnh ký kết các hiệp định thương mại tự do và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực đã, đang và sẽ tiếp tục là động lực then chốt thu hút dòng vốn FDI chất lượng cao.

Ông Vũ Văn Chung, Phó Cục trưởng Cục Đầu tư nước ngoài, Bộ Tài chính chia sẻ Việt Nam cam kết tạo điều kiện thuận lợi nhất cho doanh nghiệp FDI gia nhập thị trường

Bài viết này sẽ đi sâu phân tích 6 nhóm yếu tố cốt lõi dựa trên dữ liệu so sánh giữa 5 quốc gia nói trên, nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện, thực tiễn và định hướng rõ ràng cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm điểm đến đầu tư chiến lược trong giai đoạn chuyển dịch toàn cầu hiện nay.

II. Chi phí lao động & Ưu đãi thuế 

Quy mô và độ tuổi lao động:
Việt Nam hiện có khoảng 57 triệu người trong độ tuổi lao động trên 15, là lực lượng đủ lớn để đáp ứng nhu cầu nhân công cho các ngành công nghiệp nhẹ, dệt may, lắp ráp điện tử,... Đáng chú ý, cơ cấu dân số vàng và tỷ lệ người trẻ cao giúp Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư đang tìm kiếm sự ổn định dài hạn.

So với Ấn Độ (~500 triệu) hay Indonesia (~140 triệu), quy mô lao động của Việt Nam nhỏ hơn, nhưng chất lượng đồng đều hơn và dễ đào tạo hơn nhờ hệ thống giáo dục nghề ngày càng cải thiện.

Năng suất lao động của Việt Nam còn khoảng cách so với nhiều nước trong khu vực

Lao động qua đào tạo và chất lượng cao:
Tỷ lệ lao động qua đào tạo ở Việt Nam đạt 25%, cao hơn đáng kể so với Ấn Độ (15%) – nơi vẫn đang đối mặt với thách thức về giáo dục kỹ năng. Tuy chưa thể so với Malaysia (40%), nhưng Việt Nam đang có những bước tiến mạnh trong đào tạo nghề và phát triển nguồn nhân lực cho các ngành công nghệ cao.

Chi phí lao động hợp lý:
Mức chi phí lao động ở Việt Nam dao động từ 250–350 USD/tháng, rẻ hơn đáng kể so với Malaysia (350–450 USD) và gần như ngang bằng với Indonesia (200–300 USD), trong khi vẫn giữ được chất lượng lao động ổn định. Điều này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất mà không phải đánh đổi quá nhiều về năng suất hoặc chất lượng.

Ưu đãi thuế – Đòn bẩy cạnh tranh vượt trội của Việt Nam

Một trong những yếu tố hấp dẫn nhất của Việt Nam trong mắt nhà đầu tư là chính sách thuế ưu đãi mạnh mẽ. Thuế suất doanh nghiệp cơ bản là 20%, nhưng đối với các doanh nghiệp đầu tư vào khu công nghiệp hoặc vùng kinh tế trọng điểm, mức thuế có thể giảm xuống chỉ còn 10–17%.

Nguồn: Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp.

So sánh với:

  • Mexico: Thuế suất lên tới 30%, dù có ưu đãi cho khu vực Maquiladora nhưng vẫn ở mức cao.

  • Ấn Độ: Có ưu đãi khu kinh tế đặc biệt (SEZ), nhưng mức thuế vẫn trong khoảng 15–25%.

  • Malaysia & Indonesia: Mức thuế từ 22–24%, ít ưu đãi thực sự nổi bật.


Thuế thu nhập doanh nghiệp tại các nước G20

🔍 Kết luận: 

Việt Nam không chỉ đưa ra ưu đãi thuế cạnh tranh, mà còn duy trì sự ổn định chính sách lâu dài, giúp doanh nghiệp yên tâm trong việc hoạch định tài chính và đầu tư mở rộng.

III. Thị trường và Hiệp định thương mại 

Ngoài yếu tố chi phí và lao động, một quốc gia hấp dẫn đầu tư phải có năng lực kết nối thị trường quốc tế tốt, đặc biệt là khả năng tiếp cận Mỹ – thị trường tiêu dùng lớn nhất thế giới – cùng sự tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA). Việt Nam đang dần khẳng định vị thế của mình thông qua lợi thế địa lý, chính sách hội nhập mạnh mẽ và khả năng xuất khẩu linh hoạt.

Nguồn: Báo chính phủ

Khả năng tiếp cận thị trường Mỹ – Lợi thế quan trọng sau chính sách thuế mới

Chính sách thuế mới của Mỹ khuyến khích các doanh nghiệp “friend-shoring” – tức là dịch chuyển sản xuất đến các quốc gia thân thiện và có chuỗi cung ứng ổn định. Do đó, khoảng cách vận chuyển và thời gian giao hàng đến Mỹ trở thành yếu tố chiến lược.

  • Mexico có lợi thế tuyệt đối: vận chuyển hàng hóa sang Mỹ chỉ mất 3–5 ngày do có chung biên giới.

  • Việt Nam đứng ở nhóm thứ hai, với thời gian vận chuyển 20–25 ngày, tương đương với Indonesia.

  • Malaysia có lợi thế nhẹ hơn về mặt logistics (18–22 ngày), trong khi Ấn Độ chậm hơn (25–30 ngày).

Tuy không gần Mỹ như Mexico, nhưng Việt Nam có hệ thống cảng biển hiện đại, năng lực vận hành logistics tăng nhanh, giúp rút ngắn thời gian thông quan và tối ưu chi phí chuỗi cung ứng.

Hiệp định thương mại – Bàn đạp tiếp cận thị trường toàn cầu

Việt Nam nổi bật khi tham gia hàng loạt hiệp định thương mại lớn nhất thế giới, bao gồm:

  • CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương)

  • EVFTA (Hiệp định Thương mại Tự do với EU)

  • RCEP (Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực)

  • Và hàng chục FTA song phương với Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc,…

Điều này giúp hàng hóa Việt Nam được miễn giảm thuế khi xuất khẩu vào các thị trường trọng điểm, gia tăng khả năng cạnh tranh.

Trong khi đó:

  • Mexico chỉ tham gia USMCA (hiệp định với Mỹ–Canada), thuận lợi với thị trường Bắc Mỹ nhưng thiếu tính toàn diện toàn cầu.

  • Ấn Độ, Indonesia, Malaysia không tham gia CPTPP hoặc EVFTA, làm giảm lợi thế thuế quan khi xuất khẩu sang EU, Nhật Bản, hay Canada.

Gần Trung Quốc – Lợi thế chuỗi cung ứng đa chiều

Việt Nam là nước có biên giới trực tiếp với Trung Quốc, chỉ mất 1–2 ngày vận chuyển đường bộ, tạo điều kiện tối ưu cho:

  • Nhập nguyên liệu, bán thành phẩm giá rẻ.

  • Hỗ trợ chuỗi cung ứng “China+1” – mô hình đang được các tập đoàn đa quốc gia áp dụng để giảm phụ thuộc Trung Quốc nhưng vẫn giữ liên kết chặt với khu vực này.

Năm 2024, thương mại song phương giữa Việt Nam và Trung Quốc đạt 205,2 tỷ USD, đánh dấu lần đầu tiên kim ngạch thương mại giữa Việt Nam với một đối tác vượt mốc 200 tỷ USD. Trong đó, xuất khẩu của Việt Nam sang Trung Quốc đạt 61,2 tỷ USD, trong khi nhập khẩu từ Trung Quốc là 144 tỷ USD. Sự gia tăng này phản ánh mối quan hệ kinh tế chặt chẽ và sự phụ thuộc lẫn nhau giữa hai quốc gia. ​

Các quốc gia như Ấn Độ, Indonesia và Mexico không có lợi thế này – vận chuyển từ Trung Quốc mất 7–30 ngày, làm gia tăng chi phí và rủi ro chuỗi cung ứng.

Tổng hợp lợi thế thương mại – Việt Nam nổi bật về hội nhập và linh hoạt

Quốc gia

Tham gia CPTPP/EVFTA

Gần Trung Quốc

Gần thị trường Mỹ

Lợi thế nổi bật

Việt Nam

1–2 ngày

20–25 ngày

Linh hoạt, nhiều FTA

Mexico

Không

30+ ngày

3–5 ngày

Gần Mỹ

Ấn Độ

Không

10–15 ngày

25–30 ngày

Thị trường nội địa lớn

Indonesia

Không

7–10 ngày

20–25 ngày

Tham gia RCEP

Malaysia

Không

5–7 ngày

18–22 ngày

Cảng biển quốc tế

Nếu Mexico là cánh tay nối dài của Mỹ, thì Việt Nam là cửa ngõ của thế giới tại châu Á. Không chỉ có chi phí và lao động hợp lý, Việt Nam còn sở hữu năng lực thương mại nổi bật nhờ:

  • Hệ thống FTA đa dạng, hỗ trợ giảm thuế xuất khẩu.

  • Khả năng kết nối nhanh với cả Trung Quốc và phương Tây.

  • Hạ tầng logistics ngày càng được nâng cấp.

🔍 Kết luận:Trong kỷ nguyên của chuỗi cung ứng đa cực và chính sách bảo hộ gia tăng, Việt Nam đang nổi lên như một “điểm cân bằng” giữa phương Đông và phương Tây, giữa giá rẻ và chất lượng, giữa linh hoạt và ổn định – một lựa chọn sáng giá cho các doanh nghiệp đang tìm “nơi đặt chân tiếp theo”.

IV. Cơ sở hạ tầng & Logistics

⚓ 1. Cảng biển: Đang phát triển mạnh

Thực trạng của Việt Nam:

  • Các cảng lớn như Hải Phòng, Cát Lái (TP.HCM) đóng vai trò trung tâm logistics cho miền Bắc và miền Nam.

  • Việt Nam có khoảng 286 cảng biển, trong đó 32 cảng chính nằm trong quy hoạch cảng quốc gia (theo Quyết định 1579/QĐ-TTg).

Tổng hợp năng lực hệ thống cảng biển Việt Nam 2022

  • Hiện đang đầu tư mở rộng các cảng nước sâu như Lạch Huyện (Hải Phòng) và Cái Mép – Thị Vải (Bà Rịa - Vũng Tàu) – nơi có khả năng tiếp nhận tàu lên đến 200.000 DWT, kết nối trực tiếp Mỹ và châu Âu mà không phải trung chuyển qua Singapore hay Hồng Kông.

So sánh với nước khác:

  • Malaysia có cảng Klang lọt Top 20 cảng lớn nhất thế giới, nhưng hệ thống cảng của họ chủ yếu phục vụ xuất khẩu sang thị trường Hồi giáo và Trung Đông.

  • Mexico “không nổi bật về cảng”, chủ yếu phụ thuộc vào đường bộ tới Mỹ.

  • Indonesia, Ấn Độ gặp vấn đề về tắc nghẽn và thiếu hiện đại hóa.

📌 Kết luận: Việt Nam không dẫn đầu, nhưng đang dần bắt kịp nhờ đầu tư vào cảng nước sâu và hạ tầng kết nối cảng – đặc biệt phù hợp với các nhà đầu tư cần xuất hàng sang Mỹ và EU.

⚡ 2. Điện & Nước: Ổn định, nhưng cần nâng cấp bền vững

Việt Nam:

  • Điện: Tỷ lệ phủ điện lưới đạt 99,3%, giá điện công nghiệp ở mức trung bình khu vực (~0,07 USD/kWh). Tuy nhiên, hệ thống điện đang chịu áp lực lớn, đặc biệt ở miền Bắc vào mùa hè (2023 từng xảy ra cắt điện diện rộng).

  • Nước: Hệ thống cấp nước công nghiệp tương đối ổn định tại các khu công nghiệp, đặc biệt ở miền Nam.

So sánh:

  • Ấn ĐộIndonesia thường xuyên thiếu hụt điện tại các khu vực công nghiệp, đặc biệt vào mùa cao điểm.
    Malaysia có hạ tầng điện – nước rất ổn định nhưng chi phí đầu vào cao hơn.

🔎 Thực tế hiện nay: Việt Nam đang thúc đẩy chuyển đổi sang năng lượng tái tạo, với hàng loạt dự án điện gió, điện mặt trời quy mô lớn:

  • Dự án Trung Nam Group – Điện mặt trời 450MW tại Ninh Thuận.


Nhà máy điện mặt trời Trung Nam Thuận Nam 450MW

Mục tiêu tăng tỷ trọng năng lượng tái tạo lên 30% vào năm 2030 (theo Quy hoạch điện VIII).

📌 Kết luận: Việt Nam có hạ tầng điện – nước đáp ứng nhu cầu sản xuất hiện tại, nhưng cần đẩy mạnh năng lượng sạch để giữ chân các tập đoàn lớn yêu cầu ESG (môi trường – xã hội – quản trị).

🏭 3. Khu công nghiệp: Đa dạng, đang phát triển nhanh

Việt Nam:

  • hơn 400 khu công nghiệp và cụm công nghiệp, đặc biệt tập trung tại các vùng như Bắc Ninh, Hải Phòng, Bình Dương, Đồng Nai.

  • Chính phủ đưa ra hàng loạt ưu đãi: giảm thuế TNDN 4 năm, miễn tiền thuê đất, hỗ trợ hạ tầng, logistic.

  • Các khu công nghiệp mới nổi như:
    VSIP III (Bình Dương) – khu công nghiệp thông minh đầu tiên, thu hút nhiều tập đoàn công nghệ cao.

Khu công nghiệp VSIP 3 Bình Dương Thị xã Tân Uyên

  • KCN Deep C Hải Phòng – đang mở rộng để đón làn sóng FDI từ châu Âu và Mỹ.

So sánh:

  • Mexico có mô hình “khu maquiladora” – khu sản xuất không thuế xuất sang Mỹ, nhưng bị hạn chế về địa lý và chi phí lao động tăng cao.

  • Ấn Độ, Indonesia có các SEZ (đặc khu kinh tế), nhưng thủ tục hành chính phức tạp và cơ sở hạ tầng thiếu đồng bộ.

  • Malaysia có ít KCN hơn nhưng trình độ phát triển cao.

🎯 Kết luận:

Việt Nam đang nổi lên là một điểm đến hấp dẫn cho FDI nhờ vào sự cải thiện liên tục về hạ tầng và chính sách. Với việc đầu tư mạnh vào cảng biển, năng lượng tái tạo và phát triển khu công nghiệp thông minh, Việt Nam hoàn toàn có thể cạnh tranh với các đối thủ lớn như Malaysia hay Mexico trong việc thu hút các chuỗi cung ứng toàn cầu dịch chuyển khỏi Trung Quốc.

V. Rủi ro đầu tư & hành chính

🧭 1. Rủi ro chính trị: Việt Nam – Môi trường chính trị ổn định bậc nhất khu vực

Tình hình Việt Nam:

  • Theo báo cáo của The Economist Intelligence Unit (2024), Việt Nam được xếp vào nhóm quốc gia có mức độ ổn định chính trị cao, rủi ro thấp, nhờ vào sự kiểm soát vững chắc của Đảng và Nhà nước.

  • Không xảy ra xung đột nội bộ hay khủng bố, ít biến động bầu cử, đảm bảo nhất quán về chính sách dài hạn.

Trong giai đoạn 2003 - 2023, Việt Nam đã tăng điểm đáng kể trong bảng xếp hạng môi trường kinh doanh, đạt mức tăng 1,7 điểm (trên thang điểm 10), cao nhất trong số 82 quốc gia được EIU theo dõi.

So sánh:

  • Mexico: Rủi ro đến từ tội phạm có tổ chức (ma túy, bạo lực vũ trang), ảnh hưởng đến khu vực phía Bắc giáp Mỹ.

  • Ấn Độ, Indonesia: Được đánh giá là trung bình do có xung đột biên giới (Ấn – Trung), hoặc bất ổn xã hội (biểu tình, bạo động dân sự).

  • Malaysia: Tương đương Việt Nam về độ ổn định chính trị nhưng có sự thay đổi thường xuyên trong liên minh cầm quyền (thay đổi chính phủ 3 lần trong vòng 5 năm).

📌 Kết luận: Việt Nam nổi bật với mức độ ổn định cao và rủi ro chính trị thấp, là một điểm cộng lớn trong bối cảnh toàn cầu nhiều biến động.

🧾 2. Thủ tục hành chính: Đã cải thiện nhưng vẫn còn phức tạp

Việt Nam:

  • Các cải cách hành chính như cổng dịch vụ công quốc gia, một cửa điện tử, cắt giảm điều kiện kinh doanh đã có hiệu quả.

  • Tuy nhiên, theo Báo cáo Năng lực cạnh tranh toàn cầu của WEF (2023), Việt Nam vẫn bị đánh giá chưa minh bạch ở khâu cấp phép đầu tư, đặc biệt ở cấp địa phương.

So sánh:

  • Malaysia dẫn đầu về mức độ đơn giản hóa thủ tục, có chỉ số Doing Business (WB) năm 2020 đạt 81,5 điểm (xếp thứ 12 thế giới).

  • Ấn Độ, Indonesia đối mặt với vấn đề tham nhũng và quan liêu sâu rộng.

  • Mexico tương đối ổn định nhưng bị ảnh hưởng bởi cơ chế hành chính phân tán (liên bang – bang – địa phương).

🌐 3. Rào cản ngôn ngữ: Tiếng Anh là một thách thức cho nhà đầu tư nước ngoài

Tình hình Việt Nam:

  • Tỷ lệ người lao động có trình độ tiếng Anh tốt còn thấp. Theo EF English Proficiency Index 2023, Việt Nam xếp hạng #58/113, thuộc nhóm "trung bình".

Năm 2024, Việt Nam đứng thứ 63 trên tổng số 116 quốc gia về chỉ số thông thạo tiếng Anh. Ảnh: EF

  • Các khu công nghiệp thường phải đào tạo riêng về ngoại ngữ cho nhân viên kỹ thuật và quản lý.

So sánh:

  • Malaysia có môi trường sử dụng tiếng Anh rộng rãi do là ngôn ngữ hành chính thứ hai, giúp nhà đầu tư phương Tây dễ thích nghi.

  • Ấn ĐộPhilippines có nền giáo dục tiếng Anh từ lâu, rất cạnh tranh.

  • IndonesiaMexico tương đồng với Việt Nam, tuy nhiên tiếng Anh của giới quản lý tại các khu FDI khá tốt.

📌 Kết luận: Việt Nam cần đầu tư mạnh hơn vào giáo dục tiếng Anh tại cấp trung cấp – cao đẳng kỹ thuật để nâng cao khả năng cạnh tranh nhân lực

VI. Địa chính trị & điều kiện tự nhiên

Việt Nam: Vị trí chiến lược giữa căng thẳng Trung - Mỹ

Nằm tại trung tâm khu vực Đông Nam Á, Việt Nam sở hữu vị trí địa chính trị quan trọng khi tiếp giáp Biển Đông – tuyến hàng hải huyết mạch toàn cầu. Là quốc gia nằm giữa Trung Quốc và các quốc gia thân Mỹ trong khu vực, Việt Nam ngày càng trở thành điểm cân bằng chiến lược giữa hai cường quốc. Trong bối cảnh căng thẳng Mỹ - Trung leo thang về công nghệ, chuỗi cung ứng và an ninh khu vực, Việt Nam được xem là "điểm tựa trung lập" đầy tiềm năng, thu hút sự quan tâm đặc biệt của các tập đoàn đa quốc gia và các sáng kiến hợp tác chiến lược từ cả hai phía.

Bên cạnh vị trí địa chính trị chiến lược, Việt Nam còn ghi điểm với cộng đồng quốc tế nhờ nền chính trị ổn định, thể chế một đảng lãnh đạo với định hướng phát triển rõ ràng. Sự ổn định này giúp Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư trong bối cảnh thế giới đang đối mặt với nhiều bất ổn và biến động khó lường. Các chính sách kinh tế ngày càng cởi mở, chủ trương thu hút FDI mạnh mẽ cũng góp phần củng cố niềm tin từ các đối tác quốc tế.

1. Liên minh kinh tế và độ mở thị trường

Việt Nam là một trong những quốc gia có độ mở kinh tế cao nhất khu vực, tham gia vào nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) quan trọng như RCEP, CPTPP, và EVFTA. Tính đến 2024, Việt Nam đã ký kết hơn 15 FTA, bao phủ hơn 60 quốc gia và đối tác kinh tế – bao gồm EU, Anh, Hàn Quốc và Nhật Bản. Đây là một lợi thế vượt trội so với Ấn Độ, nước vẫn đang đàm phán thêm các FTA và không tham gia CPTPP, hay Indonesia – chỉ mới ký kết RCEP và CPTPP nhưng chưa có hiệp định song phương với EU hoặc Mỹ.

 

So sánh, Mexico là thành viên USMCA – hiệp định cho phép xuất khẩu miễn thuế sang Mỹ và Canada – cực kỳ có lợi cho ngành sản xuất hướng Mỹ. Tuy nhiên, khả năng mở rộng quan hệ với châu Á của Mexico còn hạn chế. Malaysia tuy cũng là thành viên CPTPP, RCEP và có FTA với nhiều nước lớn nhưng hiện đang chịu cạnh tranh trực tiếp từ Việt Nam về chi phí và chính sách thu hút FDI.

2. Hợp tác chính trị và ổn định địa chiến lược

Việt Nam có nền chính trị ổn định, theo mô hình một đảng, không xảy ra biến động nội bộ lớn, tạo lòng tin cho nhà đầu tư nước ngoài. Đặc biệt, vai trò cân bằng giữa Mỹ và Trung Quốc giúp Việt Nam trở thành "điểm tựa trung lập" trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược toàn cầu. Theo báo cáo của Economist Intelligence Unit (2024), Việt Nam được xếp vào nhóm quốc gia có rủi ro chính trị thấp nhất Đông Nam Á, cao hơn Indonesia, Ấn Độ hay Mexico – những nơi thường xuyên có biểu tình, tội phạm có tổ chức hoặc xung đột khu vực.

Điểm số chi tiết các tiêu chí đánh giá lĩnh vực ICT của Việt Nam - Ảnh NRI 2024

Ấn Độ, dù là cường quốc khu vực, vẫn đối mặt với xung đột biên giới với Trung Quốc và Pakistan, trong khi Indonesia và Mexico phải xử lý mâu thuẫn nội bộ, tham nhũng và bất ổn xã hội. Malaysia có chính trị ổn định hơn, nhưng đôi khi chịu ảnh hưởng từ các chia rẽ sắc tộc và biến động chính trị nội bộ.

3. Thiên tai, lũ lụt và điều kiện khí hậu

Việt Nam vẫn chịu tác động từ lũ lụt tại miền Trung và biến đổi khí hậu ở miền Nam, đặc biệt là tình trạng xâm nhập mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long (DBSCL). Tuy nhiên, chính phủ đang đầu tư lớn vào các dự án kiểm soát thiên tai như dự án thủy lợi Cái Lớn – Cái Bé (giai đoạn 2 triển khai năm 2024), giúp giảm thiểu rủi ro.

Thuỷ lợi Cái Lớn-Cái Bé mở lối phát triển nông nghiệp phía Tây

So sánh:

  • Mexico đối mặt với bão lớn, hạn hán, đặc biệt ở miền Bắc.

  • Ấn Độ có rủi ro khí hậu cao nhất trong bảng: lụt, nắng nóng, bão trên diện rộng. Theo World Bank 2024, thiệt hại do thiên tai của Ấn Độ ước tính lên đến $35 tỷ/năm.

  • Indonesia thường xuyên có động đất, sóng thần, núi lửa phun trào, thuộc nhóm rủi ro thiên tai cao nhất thế giới.

  • Malaysia có khí hậu ổn định hơn, ít bị thiên tai lớn, nhưng vẫn có nguy cơ ngập lụt đô thị tại Kuala Lumpur.

Ngoài ra, Việt Nam không nằm trên vành đai lửa nên không xảy ra động đất mang tính chất hủy diệt, song vẫn có khả năng xảy ra các trận động đất mạnh 6-7 độ (độ lớn M) ở khu vực Tây Bắc, do có nhiều đứt gãy địa chất.

4. Biến đổi khí hậu và nước biển dâng

Việt Nam nằm trong số 5 quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của biến đổi khí hậu, đặc biệt là khu vực DBSCL, nơi cung cấp hơn 50% sản lượng gạo quốc gia. Tuy nhiên, Việt Nam là quốc gia tiên phong trong cam kết chuyển đổi xanh, với mục tiêu đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Các dự án năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời được đẩy mạnh mạnh mẽ từ 2023.

Việt Nam cam kết phát thải ròng bằng "0" (Net Zero) vào năm 2050

So sánh:

  • Indonesia đang đối mặt với tình trạng chìm đô Jakarta – khiến chính phủ phải chuyển thủ đô sang Nusantara (2024).

  • Ấn Độ đối mặt với nước biển dâng ở Mumbai và Chennai.
    MexicoMalaysia có rủi ro thấp hơn nhưng vẫn phải chuẩn bị hạ tầng ứng phó dài hạn.

5. Du lịch và môi trường sống

Việt Nam có nhiều lợi thế về du lịch – từ biển (Phú Quốc, Nha Trang), núi (Sapa, Hà Giang) đến văn hóa (Hội An, Huế). Theo Tổng cục Du lịch Việt Nam, trong quý I/2024, lượng khách quốc tế đạt 4,6 triệu lượt, tăng 52% so với cùng kỳ 2023.

  • Indonesia có đảo Bali nổi tiếng nhưng tình trạng ùn tắc, quá tải du lịch đang làm giảm sức hút.

  • Ấn Độ có danh lam thắng cảnh đa dạng nhưng vấn đề vệ sinh và an ninh vẫn là rào cản lớn.

  • Mexico có bãi biển đẹp nhưng tình trạng tội phạm ảnh hưởng đến du khách.

  • Malaysia có dịch vụ cao cấp, thành phố hiện đại nhưng bị cạnh tranh mạnh bởi Thái Lan và Việt Nam.

6. Hấp dẫn dài hạn cho chuyên gia nước ngoài

Việt Nam ngày càng hấp dẫn giới chuyên gia và người nước ngoài nhờ chi phí sinh hoạt thấp, đô thị hiện đại (TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng), cùng với cộng đồng expat đang phát triển. Theo khảo sát của InterNations (2024), Việt Nam xếp hạng 7/53 quốc gia đáng sống nhất cho người nước ngoài.

Kết quả khảo sát Expat Insider cho thấy Việt Nam đứng thứ 7 trong số 52 quốc gia và vùng lãnh thổ là điểm đến tốt nhất cho người nước ngoài

  • Ấn Độ xếp thứ 40/53 do ô nhiễm và chất lượng cuộc sống kém.

  • IndonesiaMexico được đánh giá tốt ở chi phí sống, nhưng tội phạm và hệ thống y tế là điểm trừ.

  • Malaysia xếp cao nhờ môi trường sống hiện đại và chính sách thân thiện với người nước ngoài.

VII. Hấp dẫn chuyên gia, bất động sản & năng suất

 Bất động sản khu công nghiệp

 Giá thuê đất khu công nghiệp (USD/m²/kỳ thuê)

Quốc gia

Giá thuê trung bình (USD/m²/kỳ thuê)

Việt Nam

133 – 189

Mexico

82.44

Ấn Độ

10 – 12

Indonesia

100 – 160

Malaysia

25 – 60

- Việt Nam: Theo KTG Industrial, giá thuê đất khu công nghiệp tại miền Bắc Việt Nam đạt trung bình 133 USD/m² vào năm 2024, dự kiến tăng lên 145 USD/m² vào năm 2025. Tại miền Nam, giá thuê tăng từ 189 USD/m² năm 2024 lên 200 USD/m² năm 2025, phản ánh nhu cầu cao và tỷ lệ lấp đầy đạt 92%.

Giá thuê bất động sản công nghiệp tăng cao

- Mexico: Theo Statista, giá thuê bất động sản công nghiệp và logistics tại Mexico trong quý 2 năm 2024 đạt 6.87 USD/m²/tháng, tương đương khoảng 82.44 USD/m²/năm

- Ấn Độ: Theo Statista, giá thuê bất động sản công nghiệp tại các thành phố lớn như Mumbai, Bangalore và Delhi dưới 1 USD/m²/tháng, tương đương dưới 12 USD/m²/năm, cho thấy chi phí thuê đất công nghiệp tại Ấn Độ thấp hơn đáng kể so với các quốc gia khác trong khu vực.
- Indonesia: Theo Statista, giá đất khu công nghiệp tại khu vực Greater Jakarta dao động từ 3.5 đến 5 triệu IDR/m² vào quý 2 năm 2024, tương đương khoảng 100 đến 160 USD/m². 

- Malaysia: Theo MIDA, giá thuê đất khu công nghiệp tại Malaysia dao động từ 25 đến 60 USD/m², phụ thuộc vào vị trí và cơ sở hạ tầng.

Đánh giá: Việt Nam và Indonesia có giá thuê đất khu công nghiệp cao hơn so với Ấn Độ và Malaysia, nhưng đi kèm với hạ tầng phát triển và vị trí chiến lược. Mexico có giá thuê cạnh tranh, đặc biệt hấp dẫn các doanh nghiệp hướng đến thị trường Bắc Mỹ.

Bất động sản nhà ở

Giá thuê nhà cho chuyên gia nước ngoài (USD/tháng)

Quốc gia

Giá thuê trung bình (USD/tháng)

Việt Nam

500 – 1.500

Mexico

446 – 1.400

Ấn Độ

300 – 1.000

Indonesia

660 – 2.240

Malaysia

500 – 1.500

Bất động sản nhà ở tại Việt Nam có tốc độ phát triển nhanh trong khu vực Đông Nam Á
Việt Nam: Theo The Sentry, chi phí sinh hoạt tại Việt Nam thấp, với mức lương trung bình cho chuyên gia nước ngoài khoảng 78.000 USD/năm, cho phép họ tận hưởng cuộc sống thoải mái. 

  • Mexico: Theo Pacific Prime, chi phí thuê nhà trung bình cho một người lớn tại Mexico là 446 USD/tháng vào năm 2024.

  • Ấn Độ: Theo Expatistan, chi phí sinh hoạt tại Ấn Độ thấp hơn nhiều so với các quốc gia phương Tây, với giá thuê nhà dao động từ 300 đến 1.000 USD/tháng, tùy thuộc vào thành phố và vị trí. 

  • Indonesia: Theo International Citizens Group, tại Ubud, một căn hộ một phòng ngủ có giá khoảng 660 USD/tháng, trong khi căn hộ ba phòng ngủ có thể lên đến 2.240 USD/tháng

  • Malaysia: Theo ExpatDen, chi phí thuê nhà tại Malaysia dao động từ 500 đến 1.500 USD/tháng, tùy thuộc vào vị trí và tiện nghi. 

Đánh giá: Việt Nam và Malaysia cung cấp giá thuê nhà hợp lý cho chuyên gia nước ngoài, trong khi Indonesia có mức giá cao hơn, đặc biệt tại các khu vực như Ubud.

 Chi phí vận hành nhà xưởng (USD/m²/năm)

Quốc gia

Chi phí vận hành (USD/m²/năm)

Việt Nam

3.6 – 12

Mexico

6 – 12

Ấn Độ

3.6 – 9.6

Indonesia

4.8 – 12

Malaysia

6 – 18

Đánh giá: Việt Nam và Ấn Độ có chi phí vận hành nhà xưởng thấp nhất, tạo lợi thế cho các doanh nghiệp sản xuất cần tối ưu hóa chi phí.

 Nguồn cung và tỷ lệ lấp đầy khu công nghiệp

Việt Nam: Tỷ lệ lấp đầy khu công nghiệp tại miền Bắc đạt 83%, miền Nam đạt 92% vào năm 2024, cho thấy nhu cầu cao và nguồn cung hạn chế.

VIII. Tổng hợp so sánh & khuyến nghị chiến lược

Quốc gia

Lợi thế nổi bật

Hạn chế chính

Việt Nam

Chi phí thấp, nhiều FTA, ổn định chính trị

Năng suất còn thấp, hạn chế tiếng Anh

Mexico

Gần Mỹ, FTA mạnh (USMCA), năng suất cao

Rủi ro an ninh, chi phí cao

Ấn Độ

Thị trường nội địa lớn, nhiều FTA tiềm năng

Hạ tầng kém đồng đều, thủ tục rườm rà

Indonesia

Chi phí rẻ, tài nguyên dồi dào

Bất ổn xã hội, rủi ro thiên tai

Malaysia

Hạ tầng tốt, ổn định, môi trường sống cao cấp

Giá đất và nhân công cao, quy mô thị trường nhỏ

Tóm lại 

Chính tầm nhìn chiến lược và sự quyết liệt trong triển khai đã góp phần nâng cao vị thế của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu, không chỉ là nơi "sản xuất thay thế", mà còn là mắt xích bền vững trong mạng lưới sản xuất và phân phối khu vực châu Á – Thái Bình Dương. Đây cũng chính là động lực lớn thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của thị trường bất động sản công nghiệp trong những năm tới, cả về quy mô lẫn chất lượng, hướng tới đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng đa dạng của các nhà đầu tư quốc tế. 

Nguồn: Sen Vàng

NHÀ ĐẤT AN PHÚ
  • Địa chỉ : Lô 02 - LK22, đường Máng Nước, khu Cửa Trại, phường Thuỷ Đường, TP.Thuỷ Nguyên, TP.Hải Phòng
  • Email : nhadatanphuhp@gmail.com
  • Điện thoại : 0936 77 39 68
  • Hotline : 0358 445 445
  • website : www.nhadatanphu.com.vn
Ngày đăng : 16/04/2025 | 11 lượt xem
Bài viết liên quan